1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
881,212
|
1,018,883
|
1,139,062
|
1,104,056
|
1,099,789
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
35
|
497
|
179
|
405
|
107
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
881,176
|
1,018,386
|
1,138,883
|
1,103,650
|
1,099,682
|
4. Giá vốn hàng bán
|
772,852
|
915,763
|
1,020,995
|
995,850
|
981,347
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
108,324
|
102,623
|
117,888
|
107,800
|
118,335
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
25,351
|
24,891
|
26,184
|
37,583
|
28,072
|
7. Chi phí tài chính
|
25,283
|
15,965
|
27,730
|
24,647
|
13,985
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,925
|
8,016
|
8,288
|
8,160
|
7,616
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
34,802
|
37,287
|
36,310
|
50,745
|
41,736
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
45,498
|
47,821
|
42,400
|
42,135
|
53,399
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
28,092
|
26,441
|
37,633
|
27,857
|
37,287
|
12. Thu nhập khác
|
390
|
197
|
995
|
2,601
|
118
|
13. Chi phí khác
|
535
|
-14
|
129
|
118
|
1,376
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-145
|
212
|
866
|
2,483
|
-1,258
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
27,948
|
26,653
|
38,499
|
30,340
|
36,028
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,690
|
4,502
|
6,939
|
4,200
|
6,397
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,690
|
4,502
|
6,939
|
4,200
|
6,397
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
23,258
|
22,151
|
31,559
|
26,140
|
29,631
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
23,258
|
22,151
|
31,559
|
26,140
|
29,631
|