1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
19.926
|
17.809
|
7.914
|
27.554
|
34.398
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
19.926
|
17.809
|
7.914
|
27.554
|
34.398
|
4. Giá vốn hàng bán
|
16.809
|
14.943
|
6.387
|
11.937
|
16.358
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.116
|
2.866
|
1.527
|
15.617
|
18.040
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
1
|
0
|
3
|
5
|
7. Chi phí tài chính
|
305
|
470
|
752
|
1.134
|
638
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
305
|
425
|
752
|
751
|
638
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.808
|
2.193
|
1.690
|
7.953
|
2.638
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.006
|
203
|
-916
|
6.533
|
14.770
|
12. Thu nhập khác
|
|
60
|
1.019
|
305
|
|
13. Chi phí khác
|
53
|
56
|
22
|
364
|
18
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-53
|
4
|
997
|
-59
|
-18
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
953
|
207
|
81
|
6.474
|
14.751
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
247
|
103
|
21
|
1.307
|
2.950
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
247
|
103
|
21
|
1.307
|
2.950
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
706
|
105
|
60
|
5.167
|
11.801
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
706
|
105
|
60
|
5.167
|
11.801
|