I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
31.657
|
11.623
|
31.524
|
14.000
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-42.640
|
-4.561
|
-3.771
|
-4.598
|
-10.008
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5.250
|
-4.729
|
-3.933
|
-1.344
|
-1.377
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-646
|
-592
|
-3.091
|
-206
|
-40
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
64.688
|
3.137
|
5.599
|
17.384
|
16.407
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-53.805
|
-8.979
|
-593.712
|
-10.636
|
-18.462
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5.997
|
-4.101
|
-567.383
|
14.600
|
-13.481
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
556.727
|
|
9.000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
9.760
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
566.487
|
0
|
9.000
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
69.136
|
14.815
|
15.387
|
16.394
|
15.647
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-63.694
|
-10.596
|
-14.245
|
-31.124
|
-11.185
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5.442
|
4.220
|
1.142
|
-14.730
|
4.462
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-555
|
118
|
246
|
-130
|
-18
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
574
|
20
|
138
|
384
|
254
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20
|
138
|
384
|
254
|
236
|