I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
|
|
|
929
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
188
|
-1.242
|
4.983
|
-1.315
|
- Khấu hao TSCĐ
|
195
|
169
|
155
|
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7
|
-2.938
|
-1.225
|
-1.315
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
1.527
|
6.053
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
188
|
-1.242
|
4.983
|
-385
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5.540
|
-27.990
|
-87.160
|
-33.912
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
86
|
0
|
-216
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-947
|
-25.078
|
-4.708
|
11.391
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
2.963
|
32
|
32
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-1.527
|
-6.053
|
-4.714
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.669
|
0
|
0
|
-12.047
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8.882
|
-52.874
|
-93.122
|
-39.635
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18.434
|
-56.084
|
-79.850
|
-141.854
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-21.316
|
-17.000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
50.466
|
15.000
|
2.183
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
115
|
2.937
|
1.225
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18.318
|
-23.997
|
-80.625
|
-139.671
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
63.544
|
13.810
|
13.341
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6.264
|
57.477
|
173.845
|
190.995
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-33.681
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
69.808
|
37.606
|
187.186
|
190.995
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
42.607
|
-39.265
|
13.439
|
11.689
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
873
|
43.481
|
4.216
|
9.655
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
43.481
|
4.216
|
17.655
|
21.344
|