単位: 1.000.000đ
  2017 2019 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -3,903 -1,115 -26,764 -29 124
2. Điều chỉnh cho các khoản 120 552 87,039 0 101
- Khấu hao TSCĐ 8 0 44,502
- Các khoản dự phòng 0 552 60,311 39
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 0 -31,102 0 62
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 112 0 13,328
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -3,783 -562 60,274 -29 224
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1,305 81 -131,992 111 -66
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 0 11,697
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3,337 -413 -98,498 -202 -318
- Tăng giảm chi phí trả trước 718 1,061 -12,122 -1
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 -212
- Tiền lãi vay phải trả -112 0 -13,357
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -20 -6,406
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 289 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -4,067
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,754 147 -194,471 -120 -372
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 -14,424
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 82
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 88,385
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -1,700
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 27,475 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0 0 99,818 0 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,175 0 314,918 674 2,592
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,557 -114 -229,100 -568 -2,215
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,382 -114 85,818 106 377
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 372 32 -8,835 -14 5
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17 27 63,063 24 10
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 389 60 54,227 10 16