1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
187.641
|
202.533
|
201.200
|
192.997
|
168.902
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
187.641
|
202.533
|
201.200
|
192.997
|
168.902
|
4. Giá vốn hàng bán
|
177.260
|
192.270
|
190.760
|
182.348
|
160.764
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.381
|
10.263
|
10.441
|
10.650
|
8.138
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.538
|
1.388
|
1.434
|
1.148
|
900
|
7. Chi phí tài chính
|
12
|
13
|
0
|
3
|
2
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12
|
13
|
0
|
|
2
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.075
|
1.076
|
1.424
|
1.248
|
1.123
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.930
|
4.927
|
7.607
|
4.846
|
2.216
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.902
|
5.636
|
2.844
|
5.700
|
5.696
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
368
|
212
|
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
8
|
11
|
31
|
89
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
360
|
201
|
-31
|
-89
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.902
|
5.996
|
3.045
|
5.668
|
5.607
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
630
|
539
|
-16
|
560
|
835
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
630
|
539
|
-16
|
560
|
835
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.272
|
5.457
|
3.060
|
5.108
|
4.772
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.272
|
5.457
|
3.060
|
5.108
|
4.772
|