I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.902
|
5.996
|
3.045
|
5.668
|
5.607
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.611
|
1.701
|
4.652
|
628
|
896
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.137
|
3.076
|
2.976
|
1.776
|
1.793
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
2.950
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-25
|
0
|
-38
|
|
-67
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.513
|
-1.388
|
-1.236
|
-1.148
|
-833
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
12
|
13
|
0
|
|
2
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7.513
|
7.697
|
7.696
|
6.296
|
6.503
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
21.002
|
-5.308
|
-2.637
|
-8.609
|
-30.674
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-20.973
|
24.031
|
3.687
|
-19.923
|
17.332
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-30.176
|
-199
|
16.423
|
6.505
|
16.033
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
850
|
717
|
-6
|
-2.454
|
1.212
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4
|
-21
|
0
|
|
-2
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10
|
-317
|
0
|
-1.153
|
-571
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.023
|
-1.023
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.685
|
-40
|
-980
|
-766
|
-3.373
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-24.460
|
25.537
|
24.184
|
-20.104
|
6.461
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-2.419
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
368
|
364
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-25.000
|
25.000
|
-37.400
|
-5.600
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
25.000
|
-12.400
|
25.400
|
5.000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
252
|
1.327
|
447
|
3.410
|
431
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
252
|
14.296
|
-13.609
|
2.810
|
431
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
26.000
|
0
|
0
|
|
5.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12.000
|
-14.000
|
0
|
|
-5.000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-9.129
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
14.000
|
-23.129
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10.209
|
16.703
|
10.575
|
-17.294
|
6.892
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
39.917
|
29.733
|
46.436
|
57.050
|
39.756
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
25
|
0
|
38
|
|
67
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29.733
|
46.436
|
57.050
|
39.756
|
46.715
|