TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6.900.915
|
5.975.626
|
6.237.186
|
6.845.022
|
7.156.771
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.669.780
|
993.781
|
1.020.979
|
2.111.875
|
1.563.353
|
1. Tiền
|
467.745
|
401.824
|
430.728
|
472.110
|
631.318
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.202.035
|
591.957
|
590.252
|
1.639.765
|
932.035
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.077.654
|
1.041.655
|
1.159.183
|
769.177
|
1.159.828
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.077.654
|
1.041.655
|
1.159.183
|
769.177
|
1.159.828
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.990.465
|
2.679.824
|
2.945.081
|
2.802.529
|
3.052.433
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.912.917
|
1.607.336
|
1.911.882
|
1.928.827
|
2.019.233
|
2. Trả trước cho người bán
|
299.772
|
312.730
|
292.995
|
217.729
|
285.833
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
295.080
|
295.092
|
296.224
|
288.724
|
278.724
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
489.362
|
471.338
|
453.613
|
379.643
|
481.014
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.666
|
-6.672
|
-9.632
|
-12.396
|
-12.371
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
920.838
|
1.022.249
|
871.862
|
921.077
|
1.113.062
|
1. Hàng tồn kho
|
924.880
|
1.024.153
|
873.080
|
921.783
|
1.113.614
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4.042
|
-1.904
|
-1.218
|
-706
|
-552
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
242.178
|
238.117
|
240.080
|
240.366
|
268.095
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9.336
|
13.221
|
11.046
|
12.613
|
14.000
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
229.969
|
222.515
|
227.630
|
226.424
|
251.996
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.873
|
2.381
|
1.404
|
1.330
|
2.099
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
13.817.040
|
13.756.143
|
13.568.453
|
13.379.881
|
13.257.783
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8.967
|
8.561
|
9.387
|
14.779
|
20.919
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
8.967
|
8.561
|
9.387
|
14.779
|
20.919
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9.759.420
|
11.112.857
|
10.937.932
|
10.744.897
|
10.588.556
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8.467.992
|
9.838.759
|
9.681.142
|
9.503.811
|
9.363.866
|
- Nguyên giá
|
10.869.795
|
12.388.205
|
12.399.096
|
12.403.097
|
12.439.675
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.401.803
|
-2.549.446
|
-2.717.954
|
-2.899.286
|
-3.075.810
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
5.444
|
5.265
|
5.085
|
4.905
|
4.725
|
- Nguyên giá
|
5.791
|
5.791
|
5.791
|
5.791
|
5.791
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-347
|
-527
|
-706
|
-886
|
-1.066
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.285.984
|
1.268.833
|
1.251.705
|
1.236.181
|
1.219.965
|
- Nguyên giá
|
1.385.960
|
1.383.536
|
1.382.314
|
1.382.966
|
1.382.369
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-99.977
|
-114.703
|
-130.609
|
-146.785
|
-162.404
|
III. Bất động sản đầu tư
|
264.827
|
257.830
|
230.852
|
145.675
|
131.415
|
- Nguyên giá
|
681.353
|
680.218
|
654.785
|
558.088
|
544.807
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-416.526
|
-422.388
|
-423.934
|
-412.413
|
-413.392
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.518.010
|
43.974
|
87.317
|
106.504
|
140.105
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.518.010
|
43.974
|
87.317
|
106.504
|
140.105
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.541.821
|
1.607.521
|
1.603.098
|
1.606.570
|
1.655.674
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.540.385
|
1.606.085
|
1.601.661
|
1.605.354
|
1.654.458
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4.822
|
4.822
|
4.822
|
4.822
|
4.822
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.386
|
-3.386
|
-3.386
|
-3.606
|
-3.606
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
481.332
|
491.511
|
474.752
|
545.114
|
513.546
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
439.460
|
449.399
|
434.486
|
508.662
|
477.546
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
39.561
|
39.759
|
37.971
|
34.253
|
33.768
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
2.311
|
2.353
|
2.294
|
2.199
|
2.232
|
VII. Lợi thế thương mại
|
242.663
|
233.889
|
225.116
|
216.342
|
207.568
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
20.717.955
|
19.731.769
|
19.805.639
|
20.224.904
|
20.414.554
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
13.481.011
|
12.662.381
|
12.669.506
|
12.957.497
|
13.059.873
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.918.369
|
4.191.691
|
4.195.775
|
4.708.675
|
5.014.130
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.113.030
|
2.415.469
|
2.270.678
|
2.838.478
|
3.131.562
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
997.546
|
964.408
|
887.395
|
1.048.905
|
876.312
|
4. Người mua trả tiền trước
|
270.267
|
231.622
|
269.350
|
137.432
|
235.767
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17.867
|
67.113
|
168.152
|
133.637
|
138.345
|
6. Phải trả người lao động
|
25.645
|
32.766
|
31.056
|
60.057
|
44.254
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
326.339
|
196.544
|
249.256
|
191.532
|
266.929
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9.925
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.383
|
3.880
|
3.022
|
5.624
|
5.492
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
24.586
|
74.466
|
121.596
|
95.793
|
119.271
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
9.225
|
12.081
|
9.591
|
12.524
|
12.362
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
131.482
|
193.342
|
185.679
|
184.693
|
173.912
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8.562.641
|
8.470.690
|
8.473.731
|
8.248.821
|
8.045.743
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
13.866
|
13.545
|
11.405
|
10.813
|
10.679
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
8.218.468
|
8.132.209
|
8.129.385
|
7.902.006
|
7.701.117
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
312.965
|
311.807
|
308.444
|
304.988
|
302.075
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
17.342
|
13.129
|
23.243
|
31.014
|
30.947
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
1.254
|
0
|
927
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7.236.944
|
7.069.388
|
7.136.133
|
7.267.407
|
7.354.681
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7.236.944
|
7.069.388
|
7.136.133
|
7.267.407
|
7.354.681
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.704.330
|
2.704.330
|
2.704.330
|
3.109.956
|
3.109.956
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
711.137
|
711.137
|
711.137
|
711.137
|
711.137
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
29.027
|
41.741
|
46.847
|
46.847
|
46.847
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
708
|
708
|
708
|
708
|
708
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-127
|
-116
|
163
|
105
|
238
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
261.149
|
292.725
|
292.725
|
292.725
|
292.999
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
65.418
|
65.404
|
65.404
|
65.404
|
65.404
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.359.042
|
1.231.092
|
1.289.251
|
955.922
|
1.036.075
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.344.379
|
1.229.025
|
1.223.920
|
819.716
|
955.524
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14.662
|
2.066
|
65.331
|
136.206
|
80.551
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.106.261
|
2.022.368
|
2.025.568
|
2.084.604
|
2.091.318
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
20.717.955
|
19.731.769
|
19.805.639
|
20.224.904
|
20.414.554
|