Unit: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 172,735 177,224 237,790 238,118 213,541
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,644 4,013 35,032 13,847 9,241
1. Tiền 3,644 4,013 35,032 13,847 9,241
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,624 10,653 10,653 10,685 6,531
1. Chứng khoán kinh doanh 11,022 11,022 11,022 11,022 7,152
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -398 -369 -369 -337 -621
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130,997 136,157 165,303 156,976 159,969
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 75,394 73,930 74,549 60,416 58,675
2. Trả trước cho người bán 1,659 8,353 15,339 15,104 16,084
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 69,159 69,088 92,461 98,502 102,255
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,214 -15,214 -17,046 -17,046 -17,046
IV. Tổng hàng tồn kho 20,350 19,812 20,825 47,510 31,431
1. Hàng tồn kho 20,350 19,812 20,825 47,510 31,431
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,120 6,589 5,977 9,101 6,370
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 135 491 283 1,035 512
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,703 5,816 5,655 7,760 5,622
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 282 282 40 306 235
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 47,958 46,917 20,006 19,011 18,375
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,710 25,710 10 10 10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 25,710 25,710 10 10 10
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 20,687 19,715 18,772 17,919 17,087
1. Tài sản cố định hữu hình 20,687 19,715 18,772 17,919 17,087
- Nguyên giá 89,004 88,680 88,680 88,680 87,425
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,316 -68,965 -69,907 -70,760 -70,338
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1,026 1,026 1,026 1,026 1,026
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,026 -1,026 -1,026 -1,026 -1,026
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 252 252 252 252 252
- Giá trị hao mòn lũy kế -252 -252 -252 -252 -252
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 400 400 400 400 400
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -400 -400 -400 -400 -400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1,561 1,492 1,223 1,082 1,277
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,561 1,492 1,223 1,082 1,277
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 220,694 224,141 257,796 257,129 231,916
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 155,067 164,311 198,821 202,923 174,694
I. Nợ ngắn hạn 149,334 157,835 188,357 193,130 163,824
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55,002 52,293 47,634 43,086 46,063
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 14,700 13,776 10,407 5,239 7,698
4. Người mua trả tiền trước 68,524 80,359 114,532 131,360 91,482
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,063 756 568 363 334
6. Phải trả người lao động 369 329 169 322 1,206
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 221 649 1,129 1,161 4,965
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6,438 6,959 11,083 8,817 9,355
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 216 0 171 171 171
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,802 2,715 2,664 2,612 2,549
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,733 6,476 10,465 9,794 10,870
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 50 50 50 50
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,733 6,426 10,415 9,744 10,820
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 65,627 59,829 58,974 54,206 57,222
I. Vốn chủ sở hữu 65,627 59,829 58,974 54,206 57,222
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 13,258 13,258 13,258 13,258 13,258
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,767 16,767 16,767 16,767 16,767
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -14,399 -20,196 -21,051 -25,820 -22,803
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -7,866 -7,866 -7,866 -23,316 -23,316
- LNST chưa phân phối kỳ này -6,533 -12,330 -13,185 -2,503 513
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 220,694 224,141 257,796 257,129 231,916