TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
172,735
|
177,224
|
237,790
|
238,118
|
213,541
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,644
|
4,013
|
35,032
|
13,847
|
9,241
|
1. Tiền
|
3,644
|
4,013
|
35,032
|
13,847
|
9,241
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,624
|
10,653
|
10,653
|
10,685
|
6,531
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
11,022
|
11,022
|
11,022
|
11,022
|
7,152
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-398
|
-369
|
-369
|
-337
|
-621
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
130,997
|
136,157
|
165,303
|
156,976
|
159,969
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
75,394
|
73,930
|
74,549
|
60,416
|
58,675
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,659
|
8,353
|
15,339
|
15,104
|
16,084
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
69,159
|
69,088
|
92,461
|
98,502
|
102,255
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-15,214
|
-15,214
|
-17,046
|
-17,046
|
-17,046
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
20,350
|
19,812
|
20,825
|
47,510
|
31,431
|
1. Hàng tồn kho
|
20,350
|
19,812
|
20,825
|
47,510
|
31,431
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,120
|
6,589
|
5,977
|
9,101
|
6,370
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
135
|
491
|
283
|
1,035
|
512
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,703
|
5,816
|
5,655
|
7,760
|
5,622
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
282
|
282
|
40
|
306
|
235
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
47,958
|
46,917
|
20,006
|
19,011
|
18,375
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
25,710
|
25,710
|
10
|
10
|
10
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
25,710
|
25,710
|
10
|
10
|
10
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
20,687
|
19,715
|
18,772
|
17,919
|
17,087
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
20,687
|
19,715
|
18,772
|
17,919
|
17,087
|
- Nguyên giá
|
89,004
|
88,680
|
88,680
|
88,680
|
87,425
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-68,316
|
-68,965
|
-69,907
|
-70,760
|
-70,338
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,026
|
1,026
|
1,026
|
1,026
|
1,026
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,026
|
-1,026
|
-1,026
|
-1,026
|
-1,026
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
252
|
252
|
252
|
252
|
252
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-252
|
-252
|
-252
|
-252
|
-252
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-400
|
-400
|
-400
|
-400
|
-400
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,561
|
1,492
|
1,223
|
1,082
|
1,277
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,561
|
1,492
|
1,223
|
1,082
|
1,277
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
220,694
|
224,141
|
257,796
|
257,129
|
231,916
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
155,067
|
164,311
|
198,821
|
202,923
|
174,694
|
I. Nợ ngắn hạn
|
149,334
|
157,835
|
188,357
|
193,130
|
163,824
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
55,002
|
52,293
|
47,634
|
43,086
|
46,063
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14,700
|
13,776
|
10,407
|
5,239
|
7,698
|
4. Người mua trả tiền trước
|
68,524
|
80,359
|
114,532
|
131,360
|
91,482
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,063
|
756
|
568
|
363
|
334
|
6. Phải trả người lao động
|
369
|
329
|
169
|
322
|
1,206
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
221
|
649
|
1,129
|
1,161
|
4,965
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6,438
|
6,959
|
11,083
|
8,817
|
9,355
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
216
|
0
|
171
|
171
|
171
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,802
|
2,715
|
2,664
|
2,612
|
2,549
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,733
|
6,476
|
10,465
|
9,794
|
10,870
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
50
|
50
|
50
|
50
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5,733
|
6,426
|
10,415
|
9,744
|
10,820
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
65,627
|
59,829
|
58,974
|
54,206
|
57,222
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
65,627
|
59,829
|
58,974
|
54,206
|
57,222
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
13,258
|
13,258
|
13,258
|
13,258
|
13,258
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
16,767
|
16,767
|
16,767
|
16,767
|
16,767
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-14,399
|
-20,196
|
-21,051
|
-25,820
|
-22,803
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-7,866
|
-7,866
|
-7,866
|
-23,316
|
-23,316
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-6,533
|
-12,330
|
-13,185
|
-2,503
|
513
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
220,694
|
224,141
|
257,796
|
257,129
|
231,916
|