Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 238,032 241,864 114,794 562,833 95,610
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 101 -101 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 237,931 241,965 114,794 562,833 95,610
4. Giá vốn hàng bán 211,597 212,287 100,554 521,126 80,398
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 26,334 29,678 14,240 41,707 15,212
6. Doanh thu hoạt động tài chính 158 391 288 -784 161
7. Chi phí tài chính 10,960 18,170 11,748 11,918 5,785
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10,960 17,922 11,748 11,402 5,769
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3,458 188 2,395 1,946 2,207
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,032 9,916 10,630 15,974 6,942
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1,042 1,795 -10,244 11,085 439
12. Thu nhập khác 195 15 10,335 1,161 109
13. Chi phí khác 499 1,001 52 3,663 460
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -304 -986 10,283 -2,502 -351
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 738 809 38 8,582 89
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 178 402 11 7,043 15
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 178 402 11 7,043 15
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 560 407 27 1,539 73
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 560 407 27 1,539 73