TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
631,495
|
630,897
|
674,262
|
683,102
|
876,654
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
33,636
|
88,835
|
177,567
|
50,925
|
54,949
|
1. Tiền
|
33,636
|
68,835
|
127,567
|
50,925
|
54,949
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
20,000
|
50,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6,400
|
6,400
|
6,400
|
6,400
|
6,400
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6,400
|
6,400
|
6,400
|
6,400
|
6,400
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
306,011
|
233,243
|
267,314
|
265,594
|
558,002
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
218,103
|
147,068
|
211,868
|
174,952
|
501,925
|
2. Trả trước cho người bán
|
47,070
|
50,619
|
29,686
|
64,539
|
26,083
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
43,232
|
37,951
|
28,154
|
28,497
|
32,388
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,395
|
-2,395
|
-2,395
|
-2,395
|
-2,395
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
273,550
|
293,890
|
217,435
|
347,771
|
250,678
|
1. Hàng tồn kho
|
273,550
|
293,890
|
217,435
|
347,771
|
250,678
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,898
|
8,530
|
5,546
|
12,413
|
6,625
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,497
|
2,452
|
2,677
|
2,808
|
3,362
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,401
|
6,077
|
2,869
|
9,586
|
1,405
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
19
|
1,858
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
287,039
|
282,920
|
287,191
|
281,098
|
284,925
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
13,517
|
13,517
|
13,517
|
13,517
|
13,517
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
13,517
|
13,517
|
13,517
|
13,517
|
13,517
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
169,561
|
160,925
|
166,561
|
157,560
|
163,699
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
167,762
|
159,300
|
164,797
|
156,035
|
162,395
|
- Nguyên giá
|
879,132
|
882,727
|
900,476
|
903,898
|
922,537
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-711,369
|
-723,427
|
-735,679
|
-747,863
|
-760,142
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,798
|
1,624
|
1,764
|
1,525
|
1,304
|
- Nguyên giá
|
5,343
|
5,362
|
5,695
|
5,676
|
5,676
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,545
|
-3,738
|
-3,931
|
-4,151
|
-4,372
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
87,699
|
86,755
|
83,480
|
87,235
|
87,465
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
69,816
|
69,816
|
69,816
|
69,816
|
69,816
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
17,883
|
16,939
|
13,664
|
17,420
|
17,650
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16,262
|
21,724
|
23,633
|
22,786
|
20,244
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16,262
|
21,724
|
23,633
|
22,786
|
20,244
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
918,534
|
913,817
|
961,453
|
964,200
|
1,161,579
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
784,513
|
774,907
|
814,067
|
812,509
|
996,706
|
I. Nợ ngắn hạn
|
425,606
|
415,999
|
455,160
|
453,526
|
637,723
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
209,901
|
197,223
|
254,324
|
243,950
|
460,547
|
4. Người mua trả tiền trước
|
130,067
|
101,165
|
96,373
|
92,882
|
57,940
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,255
|
2,108
|
3,682
|
394
|
2,768
|
6. Phải trả người lao động
|
29
|
29
|
6,533
|
522
|
3,767
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
28,769
|
54,980
|
41,127
|
55,950
|
57,245
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
29
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
55,557
|
60,493
|
53,121
|
59,828
|
55,456
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
358,907
|
358,907
|
358,907
|
358,983
|
358,983
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
358,892
|
358,892
|
358,892
|
358,892
|
358,892
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
16
|
16
|
16
|
92
|
92
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
134,021
|
138,911
|
147,386
|
151,691
|
164,873
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
134,021
|
138,911
|
147,386
|
151,691
|
164,873
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,707
|
4,707
|
4,707
|
4,707
|
4,707
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-170,687
|
-165,796
|
-157,322
|
-153,016
|
-139,834
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-179,236
|
-179,236
|
-179,236
|
-157,289
|
-157,289
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8,549
|
13,439
|
21,914
|
4,273
|
17,455
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
918,534
|
913,817
|
961,453
|
964,200
|
1,161,579
|