I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-1,349
|
1,886
|
5,926
|
-3,757
|
2,422
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-3,252
|
4,917
|
-4,090
|
4,422
|
-1,743
|
- Khấu hao TSCĐ
|
417
|
420
|
402
|
389
|
377
|
- Các khoản dự phòng
|
-3,424
|
4,411
|
-4,511
|
3,444
|
-2,093
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-519
|
-190
|
-94
|
-25
|
-122
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
274
|
277
|
114
|
614
|
95
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-4,601
|
6,803
|
1,837
|
665
|
679
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-51,710
|
22,302
|
-34,528
|
-31,332
|
-107,066
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-26,650
|
-91,461
|
49,442
|
141,908
|
-9,885
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-22,176
|
85,923
|
-24,683
|
-23,879
|
683
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
55
|
243
|
117
|
-675
|
167
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-274
|
-277
|
-100
|
-628
|
-67
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-133
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,697
|
-184
|
-350
|
-293
|
-540
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-107,186
|
23,350
|
-8,263
|
85,766
|
-116,029
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
-11
|
11
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
545
|
97
|
173
|
29
|
131
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
545
|
97
|
162
|
40
|
131
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
30,000
|
0
|
4,000
|
-34,000
|
56,825
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
5,000
|
-5,000
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-260
|
0
|
-15,139
|
-141
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
29,740
|
5,000
|
-16,139
|
-34,141
|
56,825
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-76,900
|
28,448
|
-24,240
|
51,666
|
-59,073
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
84,904
|
8,003
|
36,451
|
12,210
|
63,876
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,003
|
36,451
|
12,210
|
63,876
|
4,803
|