I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
24,882
|
15,664
|
17,023
|
9,133
|
18,119
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
66,976
|
48,732
|
56,976
|
54,393
|
51,783
|
- Khấu hao TSCĐ
|
24,302
|
13,351
|
15,482
|
7,687
|
349
|
- Các khoản dự phòng
|
-91
|
0
|
0
|
-291
|
24,546
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
49
|
-408
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-808
|
-472
|
-5,648
|
-522
|
-2,372
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
43,573
|
35,852
|
47,142
|
47,469
|
29,668
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
91,858
|
64,396
|
73,999
|
63,526
|
69,903
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
18,083
|
-19,160
|
43,557
|
18,359
|
124,503
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-264,696
|
-64,284
|
244,299
|
-5,263
|
67,303
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
303,536
|
18,073
|
-182,426
|
-16,010
|
967
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,393
|
13,325
|
2,069
|
794
|
225
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-44,181
|
-35,340
|
-14,934
|
-7,046
|
-1,453
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,376
|
-3,663
|
-1,019
|
-822
|
-1,138
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9,470
|
4,182
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
-107,739
|
-206
|
-1,899
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
112,087
|
-22,471
|
57,804
|
53,333
|
258,410
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,217
|
-54
|
-98
|
-32
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
218
|
1,014
|
6,902
|
|
128
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
-383
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
472
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
808
|
473
|
5,648
|
509
|
17,314
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12,098
|
1,433
|
12,452
|
95
|
17,914
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
580,563
|
569,024
|
203,793
|
320
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-632,943
|
-555,724
|
-280,499
|
-12,122
|
-287,951
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-13,754
|
-13,363
|
-7,486
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,738
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-70,871
|
-63
|
-84,191
|
-11,802
|
-287,951
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
29,118
|
-21,101
|
-13,935
|
41,625
|
-11,626
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
45,127
|
74,745
|
51,467
|
36,301
|
52,254
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-2,936
|
-981
|
-25,671
|
-8,334
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
74,244
|
50,708
|
36,551
|
52,254
|
32,294
|