単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 45,700 56,663 68,276 76,450 70,551
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 45,700 56,663 68,276 76,450 70,551
4. Giá vốn hàng bán 36,695 45,287 54,334 55,555 55,828
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9,005 11,375 13,942 20,895 14,723
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12 62 35 12 90
7. Chi phí tài chính 337 298 539 246 71
-Trong đó: Chi phí lãi vay 337 298 539 246 71
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 60 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,624 4,571 7,196 12,780 7,537
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3,995 6,569 6,241 7,881 7,204
12. Thu nhập khác 1,070 92 4,937 82 75
13. Chi phí khác 290 412 4,343 290 424
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 780 -320 594 -208 -349
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4,775 6,250 6,835 7,673 6,855
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 981 1,332 1,433 1,104 1,404
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 981 1,332 1,104 1,404
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3,794 4,917 5,402 6,569 5,451
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3,794 4,917 5,402 6,569 5,451