1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
45,988
|
59,160
|
66,455
|
73,624
|
110,969
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
207
|
0
|
84
|
7
|
6
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
45,781
|
59,160
|
66,371
|
73,616
|
110,963
|
4. Giá vốn hàng bán
|
55,947
|
65,353
|
63,753
|
77,449
|
99,401
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-10,166
|
-6,193
|
2,618
|
-3,833
|
11,562
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,027
|
702
|
70
|
44
|
82
|
7. Chi phí tài chính
|
91
|
36
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,885
|
2,703
|
3,251
|
3,161
|
3,867
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,171
|
10,219
|
9,033
|
8,364
|
9,584
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-17,287
|
-18,448
|
-9,596
|
-15,315
|
-1,808
|
12. Thu nhập khác
|
130
|
122
|
1,324
|
639
|
205
|
13. Chi phí khác
|
410
|
219
|
8,545
|
384
|
402
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-280
|
-97
|
-7,221
|
255
|
-198
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-17,567
|
-18,545
|
-16,817
|
-15,060
|
-2,005
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-17,567
|
-18,545
|
-16,817
|
-15,060
|
-2,005
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-17,567
|
-18,545
|
-16,817
|
-15,060
|
-2,005
|