Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 210.438 192.579 176.971 170.186 197.236
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33.441 11.673 9.518 45.565 51.557
1. Tiền 4.441 1.173 2.018 3.065 2.057
2. Các khoản tương đương tiền 29.000 10.500 7.500 42.500 49.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 125.190 118.790 125.800 67.100 88.200
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 125.190 118.790 125.800 67.100 88.200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49.206 59.509 39.132 54.991 54.956
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45.670 57.172 35.079 52.384 49.552
2. Trả trước cho người bán 3.086 1.286 3.025 987 4.316
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.934 2.534 2.512 3.103 2.571
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.484 -1.484 -1.484 -1.484 -1.484
IV. Tổng hàng tồn kho 2.350 2.305 2.327 2.362 2.349
1. Hàng tồn kho 2.350 2.305 2.327 2.362 2.349
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 251 303 194 168 174
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 251 303 194 153 161
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 15 13
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 564.277 555.755 546.550 538.702 530.612
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 494.437 485.564 476.611 467.997 460.462
1. Tài sản cố định hữu hình 484.268 475.407 466.465 457.863 450.340
- Nguyên giá 1.065.759 1.065.798 1.065.187 1.065.546 1.066.997
- Giá trị hao mòn lũy kế -581.491 -590.391 -598.722 -607.682 -616.656
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10.169 10.157 10.146 10.134 10.122
- Nguyên giá 11.171 11.171 11.171 11.171 11.171
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.002 -1.014 -1.026 -1.037 -1.049
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 213 213 213 213 213
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 213 213 213 213 213
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 69.626 69.977 69.726 70.491 69.937
1. Chi phí trả trước dài hạn 63.685 63.146 62.633 64.579 63.909
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 6.831 0 0 6.028
3. Tài sản dài hạn khác 5.941 0 7.093 5.913 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 774.715 748.334 723.521 708.887 727.848
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 66.142 75.475 67.262 62.822 37.616
I. Nợ ngắn hạn 43.897 54.711 47.819 57.779 32.573
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5.933 5.939 5.775 18.810 2.884
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.044 5.508 5.060 4.987 5.055
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15.850 14.234 7.708 16.284 10.904
6. Phải trả người lao động 1.274 889 998 1.425 801
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.350 1.706 2.181 3.068 2.130
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 786 15.534 15.691 921 897
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12.660 10.901 10.408 12.285 9.902
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 22.245 20.763 19.443 5.043 5.043
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22.245 20.763 19.443 5.043 5.043
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 708.573 672.859 656.259 646.065 690.232
I. Vốn chủ sở hữu 708.573 672.859 656.259 646.065 690.232
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 320.000 320.000 320.000 320.000 320.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10 10 10 10 10
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 185 185 185 185 185
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 226.477 201.161 198.623 167.407 205.388
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 174.529 133.533 183.883 117.625 167.407
- LNST chưa phân phối kỳ này 51.948 67.628 14.739 49.781 37.981
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 161.901 151.504 137.442 158.464 164.650
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 774.715 748.334 723.521 708.887 727.848