TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.560.895
|
1.561.532
|
1.562.488
|
1.560.388
|
1.586.369
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.040
|
2.918
|
3.112
|
2.992
|
15.820
|
1. Tiền
|
3.040
|
2.918
|
3.112
|
2.992
|
15.820
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
137.779
|
137.987
|
137.879
|
137.434
|
122.731
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
11.936
|
12.045
|
11.695
|
11.697
|
11.347
|
2. Trả trước cho người bán
|
80.224
|
80.494
|
80.736
|
80.319
|
80.999
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.571
|
1.571
|
1.571
|
1.571
|
1.571
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
47.823
|
47.652
|
47.652
|
47.622
|
32.589
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.775
|
-3.775
|
-3.775
|
-3.775
|
-3.775
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.382.389
|
1.383.054
|
1.383.443
|
1.384.756
|
1.410.166
|
1. Hàng tồn kho
|
1.382.389
|
1.383.054
|
1.383.443
|
1.384.756
|
1.410.166
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
37.687
|
37.573
|
38.055
|
35.207
|
37.652
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7
|
7
|
7
|
7
|
7
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
37.561
|
37.509
|
37.989
|
35.141
|
37.588
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
118
|
58
|
59
|
60
|
58
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
56.721
|
56.686
|
56.512
|
56.734
|
56.560
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6.491
|
6.450
|
6.409
|
6.368
|
6.328
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6.491
|
6.450
|
6.409
|
6.368
|
6.328
|
- Nguyên giá
|
9.922
|
9.922
|
9.922
|
9.922
|
9.922
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.431
|
-3.472
|
-3.512
|
-3.553
|
-3.594
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
III. Bất động sản đầu tư
|
18.771
|
18.638
|
18.506
|
18.374
|
18.241
|
- Nguyên giá
|
22.786
|
22.786
|
22.786
|
22.786
|
22.786
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.016
|
-4.148
|
-4.280
|
-4.413
|
-4.545
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
717
|
717
|
717
|
717
|
717
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
235
|
235
|
235
|
235
|
235
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
482
|
482
|
482
|
482
|
482
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.540
|
1.540
|
1.540
|
1.540
|
1.540
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.540
|
1.540
|
1.540
|
1.540
|
1.540
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29.202
|
29.340
|
29.340
|
29.735
|
29.735
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
24.418
|
24.418
|
24.418
|
24.418
|
24.418
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
4.784
|
4.922
|
4.922
|
5.317
|
5.317
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.617.616
|
1.618.218
|
1.619.001
|
1.617.122
|
1.642.930
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.518.316
|
1.519.037
|
1.519.608
|
1.517.828
|
1.548.790
|
I. Nợ ngắn hạn
|
850.409
|
851.129
|
851.160
|
818.546
|
849.433
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
527.883
|
527.883
|
527.883
|
527.883
|
527.883
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
143.349
|
142.932
|
142.845
|
143.296
|
169.625
|
4. Người mua trả tiền trước
|
25.354
|
25.627
|
25.377
|
24.767
|
24.754
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
35
|
32
|
24
|
24
|
27
|
6. Phải trả người lao động
|
3.377
|
3.301
|
3.302
|
3.306
|
3.110
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
54.977
|
54.977
|
54.917
|
54.831
|
54.659
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
423
|
530
|
276
|
465
|
471
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
92.841
|
93.678
|
94.367
|
61.804
|
67.141
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.169
|
2.169
|
2.169
|
2.169
|
1.763
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
667.907
|
667.907
|
668.448
|
699.282
|
699.357
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
686
|
686
|
686
|
700
|
775
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
56
|
56
|
56
|
56
|
56
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
667.166
|
667.166
|
667.707
|
698.527
|
698.527
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
99.300
|
99.181
|
99.393
|
99.294
|
94.139
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
99.300
|
99.181
|
99.393
|
99.294
|
94.139
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
72.261
|
72.261
|
72.261
|
72.261
|
72.261
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7.450
|
7.450
|
7.450
|
7.450
|
7.450
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2.504
|
-2.504
|
-2.504
|
-2.504
|
-2.504
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
23.659
|
23.659
|
23.659
|
23.659
|
23.659
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1.566
|
-1.685
|
-1.473
|
-1.572
|
-6.727
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-3.855
|
-1.428
|
-1.428
|
-1.428
|
-1.428
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.289
|
-257
|
-45
|
-144
|
-5.299
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.617.616
|
1.618.218
|
1.619.001
|
1.617.122
|
1.642.930
|