I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.151.748
|
891.491
|
766.738
|
812.451
|
995.989
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.282.200
|
-640.711
|
-652.836
|
-676.924
|
-638.346
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-114.066
|
-40.340
|
-48.937
|
-8.383
|
-11.041
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-26.262
|
-33.632
|
-39.504
|
-94.627
|
-85.632
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-19.023
|
-11.388
|
-17.042
|
-1.711
|
-9.537
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
273.071
|
55.341
|
168.374
|
208.237
|
2.447
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-271.214
|
-164.944
|
-112.753
|
-104.365
|
-89.932
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-287.946
|
55.817
|
64.040
|
134.678
|
163.948
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.990
|
-2.412
|
-3.423
|
-8.872
|
-1.325
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
606
|
1.707
|
271
|
5.059
|
28.491
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-25.200
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
212.000
|
0
|
0
|
15.400
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3.000
|
0
|
0
|
-1.205
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
3.363
|
0
|
|
9.500
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.057
|
6.193
|
3.771
|
136
|
172
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
207.673
|
8.851
|
619
|
-14.682
|
36.837
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
6.000
|
4.087
|
6.500
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
614.644
|
530.879
|
524.192
|
534.616
|
365.687
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-486.612
|
-653.674
|
-517.268
|
-606.428
|
-521.965
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-22.983
|
-22.892
|
-34.399
|
-10.795
|
-56.929
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
111.048
|
-141.599
|
-20.975
|
-82.607
|
-213.207
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
30.776
|
-76.931
|
43.683
|
37.389
|
-12.422
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
209.014
|
240.010
|
163.081
|
47.397
|
78.786
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
2
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
239.790
|
163.081
|
206.764
|
84.786
|
66.365
|