1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
140.902
|
152.773
|
135.492
|
266.985
|
165.404
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
140.902
|
152.773
|
135.492
|
266.985
|
165.404
|
4. Giá vốn hàng bán
|
88.127
|
89.569
|
77.997
|
210.201
|
101.261
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
52.774
|
63.204
|
57.495
|
56.784
|
64.142
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
65
|
19
|
31
|
211
|
82
|
7. Chi phí tài chính
|
22.218
|
23.650
|
23.497
|
19.381
|
19.753
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21.012
|
22.427
|
20.322
|
17.781
|
18.024
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.324
|
19.448
|
2.753
|
-3.266
|
11.070
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18.297
|
20.125
|
31.276
|
40.880
|
33.400
|
12. Thu nhập khác
|
47
|
171
|
250
|
1.176
|
2.590
|
13. Chi phí khác
|
143
|
6.524
|
2.162
|
3.795
|
221
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-96
|
-6.352
|
-1.912
|
-2.619
|
2.369
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18.200
|
13.773
|
29.363
|
38.261
|
35.769
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.308
|
1.294
|
1.504
|
1.812
|
1.740
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
911
|
907
|
907
|
2.043
|
907
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.219
|
2.201
|
2.412
|
3.854
|
2.648
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.982
|
11.571
|
26.952
|
34.407
|
33.122
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.222
|
1.100
|
5.451
|
4.559
|
1.507
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.760
|
10.471
|
21.500
|
29.849
|
31.614
|