1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
723,252
|
1,135,206
|
746,653
|
379,643
|
440,863
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
27,293
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
695,959
|
1,135,206
|
746,653
|
379,643
|
440,863
|
4. Giá vốn hàng bán
|
507,789
|
710,322
|
568,700
|
326,167
|
252,016
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
188,171
|
424,883
|
177,953
|
53,476
|
188,847
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,509
|
3,433
|
3,671
|
3,024
|
113,509
|
7. Chi phí tài chính
|
220
|
8,708
|
4,246
|
12,062
|
1,107
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
10,303
|
17,275
|
0
|
473
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-3,621
|
-1,149
|
-7,078
|
-8,713
|
-728
|
9. Chi phí bán hàng
|
7,330
|
21,972
|
27,538
|
5,498
|
2,387
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
38,542
|
48,982
|
50,797
|
39,281
|
44,228
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
140,966
|
347,504
|
91,965
|
-9,055
|
253,906
|
12. Thu nhập khác
|
832
|
333
|
5,014
|
188,707
|
6,089
|
13. Chi phí khác
|
1,923
|
236,889
|
8,822
|
1,221
|
4,954
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1,091
|
-236,556
|
-3,808
|
187,486
|
1,135
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
139,875
|
110,948
|
88,157
|
178,431
|
255,042
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
35,042
|
60,505
|
25,310
|
60,276
|
72,057
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2,397
|
-553
|
287
|
-1,040
|
-1,505
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
32,645
|
59,952
|
25,597
|
59,236
|
70,552
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
107,230
|
50,996
|
62,561
|
119,195
|
184,489
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2,382
|
5,677
|
13,845
|
959
|
-1,591
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
104,849
|
45,319
|
48,716
|
118,236
|
186,080
|