TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
739,434
|
781,233
|
894,245
|
864,926
|
1,002,251
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16,357
|
134,227
|
284,609
|
168,944
|
64,347
|
1. Tiền
|
16,357
|
73,227
|
19,909
|
64,775
|
64,347
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
61,000
|
264,700
|
104,169
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
27,300
|
178,300
|
54,170
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
27,300
|
178,300
|
54,170
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
307,550
|
294,609
|
351,535
|
456,749
|
408,347
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
166,634
|
151,904
|
182,582
|
293,380
|
262,689
|
2. Trả trước cho người bán
|
47,000
|
22,374
|
42,905
|
25,739
|
30,928
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
9,400
|
9,400
|
9,400
|
9,400
|
9,400
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
96,268
|
122,486
|
128,197
|
139,773
|
116,869
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,752
|
-11,554
|
-11,549
|
-11,543
|
-11,540
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
415,528
|
325,097
|
76,335
|
174,230
|
529,554
|
1. Hàng tồn kho
|
418,362
|
329,505
|
80,743
|
178,639
|
533,962
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,834
|
-4,408
|
-4,408
|
-4,408
|
-4,408
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
3,466
|
10,833
|
4
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
3,448
|
10,120
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
18
|
693
|
4
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
20
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
573,906
|
560,720
|
549,134
|
572,660
|
570,394
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
553,545
|
543,983
|
530,823
|
526,312
|
542,449
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
552,340
|
542,780
|
529,625
|
525,117
|
541,258
|
- Nguyên giá
|
948,721
|
952,840
|
953,338
|
962,688
|
992,726
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-396,382
|
-410,060
|
-423,713
|
-437,571
|
-451,468
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,206
|
1,202
|
1,198
|
1,195
|
1,191
|
- Nguyên giá
|
2,019
|
2,019
|
2,019
|
2,019
|
2,019
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-813
|
-817
|
-821
|
-824
|
-828
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4,937
|
5,138
|
6,710
|
34,748
|
16,344
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,937
|
5,138
|
6,710
|
34,748
|
16,344
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
11,600
|
11,600
|
11,600
|
11,600
|
11,600
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
9,600
|
9,600
|
9,600
|
9,600
|
9,600
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,825
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,825
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,313,341
|
1,341,954
|
1,443,379
|
1,437,586
|
1,572,644
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
357,263
|
161,305
|
294,311
|
218,713
|
252,768
|
I. Nợ ngắn hạn
|
345,763
|
156,805
|
294,311
|
218,713
|
252,768
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
182,589
|
45,600
|
36,400
|
77,700
|
9,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
89,457
|
48,607
|
11,155
|
109,065
|
185,673
|
4. Người mua trả tiền trước
|
29,866
|
9,343
|
656
|
575
|
15,714
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,307
|
34,039
|
53,257
|
77
|
5,496
|
6. Phải trả người lao động
|
16,625
|
8,442
|
12,228
|
13,954
|
14,063
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13,782
|
2,465
|
21,519
|
9,736
|
16,176
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,503
|
695
|
147,840
|
1,498
|
3,473
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
4,500
|
4,500
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,635
|
3,114
|
6,756
|
6,108
|
3,174
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11,500
|
4,500
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
11,500
|
4,500
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
956,078
|
1,180,648
|
1,149,068
|
1,218,873
|
1,319,877
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
956,078
|
1,180,648
|
1,149,068
|
1,218,873
|
1,319,877
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
97,919
|
97,919
|
97,919
|
97,919
|
97,919
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,999
|
3,999
|
3,999
|
3,999
|
3,999
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
45,608
|
45,608
|
45,608
|
45,608
|
45,608
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
8,240
|
8,175
|
10,175
|
10,147
|
8,882
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
800,312
|
1,024,948
|
991,368
|
1,061,200
|
1,163,469
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
501,832
|
501,832
|
872,068
|
872,068
|
872,068
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
298,480
|
523,115
|
119,299
|
189,131
|
291,400
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,313,341
|
1,341,954
|
1,443,379
|
1,437,586
|
1,572,644
|