1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
|
1,634
|
146
|
679
|
117
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
|
1,634
|
146
|
679
|
117
|
4. Giá vốn hàng bán
|
|
1,431
|
31
|
459
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
|
203
|
115
|
220
|
117
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
115
|
152
|
2,386
|
171
|
64
|
7. Chi phí tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
160
|
84
|
138
|
183
|
99
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,545
|
2,290
|
2,393
|
2,885
|
2,247
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2,590
|
-2,019
|
-29
|
-2,676
|
-2,166
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
10
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
4
|
2
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
6
|
-2
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2,590
|
-2,020
|
-24
|
-2,678
|
-2,166
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2,590
|
-2,020
|
-24
|
-2,678
|
-2,166
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-351
|
-450
|
810
|
-374
|
-246
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2,239
|
-1,569
|
-834
|
-2,304
|
-1,920
|