I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
61.516
|
71.140
|
91.023
|
62.136
|
72.671
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-3.602
|
-6.711
|
-6.152
|
-3.166
|
-4.774
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17.639
|
17.672
|
17.879
|
18.413
|
18.919
|
- Các khoản dự phòng
|
84
|
0
|
-94
|
-242
|
-140
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
177
|
1.431
|
-203
|
|
-437
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-24.064
|
-26.995
|
-26.217
|
-22.306
|
-25.379
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.562
|
1.181
|
2.483
|
969
|
2.262
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
57.915
|
64.428
|
84.871
|
58.971
|
67.897
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-30.434
|
27.469
|
-40.037
|
-22.256
|
-5.150
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-13.598
|
13.819
|
1.442
|
-1.301
|
-3.897
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5.102
|
-35.422
|
33.206
|
2.956
|
5.675
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
565
|
509
|
-278
|
855
|
641
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.962
|
-881
|
-3.383
|
-645
|
-1.938
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.201
|
-10.266
|
-12.528
|
-12.166
|
-9.649
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-144
|
-1.878
|
-2.564
|
-960
|
-2.654
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12.243
|
57.778
|
60.729
|
25.453
|
50.926
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
15.073
|
-21.516
|
-9.981
|
1.489
|
-14.732
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
1.355
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.904
|
-4.370
|
-3.200
|
-30.700
|
-46.925
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.988
|
4.026
|
6.139
|
7.400
|
4.700
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-12.729
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22.196
|
17.620
|
12.224
|
2.912
|
3.003
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
27.624
|
-4.241
|
6.538
|
-18.898
|
-53.954
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.757
|
-2.676
|
-3.878
|
-2.676
|
-3.934
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1
|
-76
|
0
|
|
-5
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.758
|
-2.752
|
-3.878
|
-2.676
|
-3.939
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
36.109
|
50.785
|
63.389
|
3.879
|
-6.967
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
244.164
|
280.133
|
330.965
|
394.457
|
398.336
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-141
|
47
|
103
|
|
363
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
280.133
|
330.965
|
394.457
|
398.336
|
391.731
|