1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10.334
|
16.441
|
32.788
|
17.664
|
5.693
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
10.334
|
16.441
|
32.788
|
17.664
|
5.693
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7.012
|
15.982
|
30.639
|
37.909
|
3.945
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.323
|
460
|
2.149
|
-20.245
|
1.748
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
422
|
42.404
|
502
|
114
|
591
|
7. Chi phí tài chính
|
3.992
|
3.930
|
2.292
|
2.075
|
1.241
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.992
|
3.930
|
2.292
|
2.075
|
1.241
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.915
|
28.391
|
4.107
|
40.692
|
1.389
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3.162
|
10.542
|
-3.747
|
-62.899
|
-291
|
12. Thu nhập khác
|
720
|
5.044
|
4.067
|
1.659
|
2.206
|
13. Chi phí khác
|
56
|
1
|
13
|
332
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
664
|
5.043
|
4.054
|
1.327
|
2.206
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2.498
|
15.586
|
307
|
-61.571
|
1.915
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
97
|
2.947
|
454
|
-3.497
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
97
|
2.947
|
454
|
-3.497
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2.595
|
12.639
|
-147
|
-58.074
|
1.915
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-124
|
-140
|
-108
|
-126
|
-79
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2.471
|
12.779
|
-39
|
-57.948
|
1.994
|