TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
170,559
|
133,537
|
148,426
|
215,252
|
171,003
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22,326
|
12,470
|
18,529
|
52,304
|
34,245
|
1. Tiền
|
22,326
|
12,470
|
18,529
|
52,304
|
34,245
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,791
|
2,135
|
1,199
|
789
|
745
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
4,218
|
2,270
|
1,199
|
851
|
851
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1,427
|
-135
|
0
|
-62
|
-106
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
41,208
|
25,372
|
47,266
|
74,283
|
69,228
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
36,154
|
20,168
|
36,269
|
54,094
|
44,746
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,935
|
1,116
|
4,526
|
1,675
|
882
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2,119
|
4,089
|
6,471
|
18,513
|
23,835
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-236
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
102,862
|
89,108
|
80,739
|
81,950
|
65,799
|
1. Hàng tồn kho
|
102,862
|
89,108
|
80,739
|
81,950
|
65,799
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,372
|
4,452
|
693
|
5,926
|
986
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
286
|
250
|
323
|
1,483
|
928
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,086
|
4,202
|
22
|
3,379
|
24
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
348
|
1,065
|
34
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
181,056
|
186,338
|
183,236
|
175,435
|
172,067
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
162,491
|
159,975
|
154,306
|
128,337
|
120,150
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
52,544
|
51,776
|
47,855
|
48,428
|
42,113
|
- Nguyên giá
|
134,547
|
139,878
|
142,119
|
149,058
|
149,058
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-82,003
|
-88,102
|
-94,264
|
-100,630
|
-106,945
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
109,947
|
108,199
|
106,451
|
79,909
|
78,037
|
- Nguyên giá
|
126,362
|
126,362
|
126,362
|
102,373
|
102,373
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,415
|
-18,163
|
-19,911
|
-22,464
|
-24,336
|
III. Bất động sản đầu tư
|
7,453
|
6,967
|
6,481
|
5,995
|
5,509
|
- Nguyên giá
|
12,203
|
12,203
|
12,203
|
12,203
|
12,203
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,750
|
-5,236
|
-5,722
|
-6,209
|
-6,695
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4,722
|
12,228
|
15,560
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,722
|
12,228
|
15,560
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,982
|
6,297
|
6,243
|
6,262
|
6,273
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
9,013
|
8,963
|
8,923
|
8,923
|
8,923
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4,031
|
-2,666
|
-2,680
|
-2,661
|
-2,650
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,409
|
871
|
647
|
34,842
|
40,135
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
874
|
373
|
186
|
34,419
|
39,750
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
535
|
498
|
460
|
423
|
386
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
351,615
|
319,875
|
331,662
|
390,687
|
343,071
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
150,066
|
123,404
|
134,513
|
203,680
|
148,832
|
I. Nợ ngắn hạn
|
138,600
|
106,099
|
106,661
|
178,831
|
131,743
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
39,815
|
21,000
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
75,030
|
59,331
|
65,231
|
133,485
|
86,684
|
4. Người mua trả tiền trước
|
430
|
1,307
|
2,527
|
291
|
572
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,604
|
2,100
|
2,048
|
189
|
2,454
|
6. Phải trả người lao động
|
11,374
|
9,025
|
23,420
|
22,531
|
18,051
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
22
|
8
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4,014
|
9,308
|
13,186
|
22,554
|
23,940
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,310
|
4,020
|
249
|
-219
|
41
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11,465
|
17,305
|
27,853
|
24,850
|
17,089
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
71
|
71
|
71
|
71
|
71
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
4,757
|
4,757
|
4,757
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
6,637
|
12,477
|
23,024
|
20,021
|
17,018
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
4,757
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
201,550
|
196,472
|
197,149
|
187,007
|
194,238
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
201,550
|
196,472
|
197,149
|
187,007
|
194,238
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
124,000
|
124,000
|
124,000
|
124,000
|
124,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
27,458
|
27,458
|
27,458
|
27,458
|
27,458
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
28,560
|
30,069
|
30,455
|
30,868
|
30,868
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21,000
|
14,945
|
15,236
|
4,681
|
11,913
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8,829
|
7,223
|
1,472
|
222
|
25
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
12,171
|
7,722
|
13,764
|
4,459
|
11,888
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
532
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
351,615
|
319,875
|
331,662
|
390,687
|
343,071
|