TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
332.230
|
59.653
|
143.095
|
405.784
|
398.426
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
112
|
355
|
228
|
469
|
644
|
1. Tiền
|
112
|
355
|
228
|
469
|
644
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16.748
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21.799
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-5.051
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
280.704
|
1.890
|
73.827
|
318.098
|
232.190
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
264.829
|
10
|
66.649
|
316.896
|
231.179
|
2. Trả trước cho người bán
|
15.565
|
1.632
|
0
|
0
|
150
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
309
|
249
|
7.179
|
1.203
|
861
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
36.842
|
32.434
|
42.324
|
60.526
|
126.045
|
1. Hàng tồn kho
|
36.842
|
32.434
|
42.324
|
60.526
|
126.045
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14.572
|
24.974
|
26.716
|
26.691
|
22.799
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13.362
|
8.123
|
15.325
|
21.600
|
18.799
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
13.666
|
7.932
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.210
|
3.185
|
3.458
|
5.092
|
4.000
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.492.783
|
1.463.473
|
1.325.788
|
1.163.426
|
891.242
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
20.716
|
23.976
|
27.327
|
30.786
|
34.344
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
20.716
|
23.976
|
27.327
|
30.786
|
34.344
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.280.169
|
1.170.529
|
1.009.339
|
861.941
|
738.707
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.278.209
|
1.168.560
|
1.007.516
|
860.204
|
736.974
|
- Nguyên giá
|
2.292.167
|
2.373.402
|
2.334.422
|
2.364.063
|
2.436.956
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.013.958
|
-1.204.842
|
-1.326.906
|
-1.503.859
|
-1.699.982
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.960
|
1.969
|
1.823
|
1.737
|
1.733
|
- Nguyên giá
|
3.820
|
4.013
|
2.847
|
2.847
|
2.847
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.860
|
-2.043
|
-1.023
|
-1.109
|
-1.114
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
13.041
|
1.174
|
742
|
224
|
156
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
13.041
|
1.174
|
742
|
224
|
156
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14.511
|
9.067
|
12.425
|
6.540
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
21.799
|
21.799
|
21.799
|
21.799
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7.288
|
-12.732
|
-9.374
|
-15.259
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
164.346
|
258.727
|
275.955
|
263.936
|
118.035
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
164.346
|
218.465
|
259.871
|
263.936
|
73.904
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
40.262
|
16.084
|
0
|
44.130
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.825.014
|
1.523.126
|
1.468.883
|
1.569.210
|
1.289.668
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.662.939
|
1.271.391
|
1.120.743
|
1.198.703
|
940.449
|
I. Nợ ngắn hạn
|
676.636
|
506.062
|
530.557
|
748.007
|
686.861
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
373.853
|
306.340
|
262.411
|
354.332
|
235.566
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
181.060
|
142.997
|
235.339
|
309.396
|
306.795
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
23.257
|
0
|
0
|
40
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
93.181
|
14.388
|
123
|
36.514
|
82.328
|
6. Phải trả người lao động
|
11.447
|
17.670
|
31.793
|
47.135
|
52.384
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
169
|
316
|
41
|
49
|
69
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.537
|
383
|
250
|
344
|
426
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.389
|
710
|
602
|
236
|
9.253
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
986.303
|
765.329
|
590.186
|
450.696
|
253.588
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
986.303
|
765.329
|
590.186
|
450.696
|
253.588
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
162.074
|
251.735
|
348.140
|
370.507
|
349.219
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
162.074
|
251.735
|
348.140
|
370.507
|
349.219
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-130
|
-130
|
-130
|
-130
|
-130
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
27.417
|
27.417
|
27.417
|
27.417
|
27.417
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
44.783
|
44.783
|
44.783
|
44.783
|
44.783
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-69.996
|
19.665
|
116.069
|
138.437
|
117.148
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
-69.996
|
19.665
|
75.369
|
43.563
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-69.996
|
89.661
|
96.404
|
63.068
|
73.585
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.825.014
|
1.523.126
|
1.468.883
|
1.569.210
|
1.289.668
|