1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
333,406
|
143,801
|
252,043
|
462,549
|
857,765
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
333,406
|
143,801
|
252,043
|
462,549
|
857,765
|
4. Giá vốn hàng bán
|
280,503
|
142,211
|
237,881
|
453,410
|
784,917
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
52,904
|
1,590
|
14,162
|
9,139
|
72,848
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
803
|
2,111
|
11
|
1,817
|
4,484
|
7. Chi phí tài chính
|
7,296
|
6,256
|
8,226
|
935
|
231
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,610
|
6,247
|
5,221
|
920
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,584
|
1,235
|
4,183
|
6,566
|
52,089
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,347
|
9,226
|
183
|
6,290
|
2,193
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
40,479
|
-13,017
|
1,580
|
-2,835
|
22,819
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
1
|
2
|
1,447
|
0
|
13. Chi phí khác
|
2,829
|
64
|
1
|
252
|
51
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2,829
|
-63
|
1
|
1,195
|
-51
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
37,651
|
-13,080
|
1,582
|
-1,640
|
22,768
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
146
|
4,564
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
146
|
4,564
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
37,651
|
-13,080
|
1,582
|
-1,787
|
18,205
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
37,651
|
-13,080
|
1,582
|
-1,787
|
18,205
|