1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
253,299
|
315,133
|
297,715
|
387,854
|
363,382
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
253,299
|
315,133
|
297,715
|
387,854
|
363,382
|
4. Giá vốn hàng bán
|
212,083
|
234,297
|
228,986
|
305,803
|
283,834
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
41,217
|
80,836
|
68,729
|
82,050
|
79,547
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,132
|
5,846
|
2,943
|
1,825
|
5,472
|
7. Chi phí tài chính
|
-2,547
|
1,553
|
4,847
|
2,079
|
264
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,200
|
5,309
|
4,821
|
2,068
|
239
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
9,007
|
11,134
|
12,031
|
15,116
|
16,181
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,311
|
21,177
|
25,862
|
26,065
|
27,693
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
20,579
|
52,817
|
28,932
|
40,615
|
40,881
|
12. Thu nhập khác
|
72,490
|
7,541
|
3,978
|
2,579
|
3,586
|
13. Chi phí khác
|
530
|
1
|
53
|
9
|
842
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
71,960
|
7,539
|
3,924
|
2,569
|
2,744
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
92,539
|
60,357
|
32,856
|
43,184
|
43,625
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19,576
|
12,404
|
7,050
|
8,217
|
8,938
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-304
|
1,514
|
1,275
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
19,576
|
12,404
|
6,746
|
9,731
|
10,213
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
72,963
|
47,952
|
26,110
|
33,453
|
33,412
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
72,963
|
47,952
|
26,110
|
33,453
|
33,412
|