TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
248,583
|
206,739
|
195,945
|
185,885
|
155,208
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,916
|
6,731
|
4,250
|
6,275
|
2,176
|
1. Tiền
|
12,616
|
6,431
|
3,914
|
5,939
|
2,176
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
300
|
300
|
336
|
336
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,000
|
0
|
0
|
0
|
15,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10,000
|
0
|
0
|
0
|
15,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
139,975
|
116,164
|
101,587
|
91,000
|
100,227
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
64,918
|
60,392
|
54,391
|
46,555
|
54,531
|
2. Trả trước cho người bán
|
32,381
|
13,217
|
11,548
|
7,794
|
6,627
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
42,676
|
42,556
|
35,648
|
36,650
|
39,069
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
66,847
|
61,352
|
62,406
|
50,017
|
33,449
|
1. Hàng tồn kho
|
66,847
|
61,352
|
62,406
|
50,017
|
33,449
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18,846
|
22,491
|
27,702
|
38,593
|
4,357
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,344
|
2,766
|
1,821
|
1,476
|
1,368
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13,839
|
19,685
|
25,833
|
36,973
|
2,617
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
662
|
40
|
49
|
144
|
372
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
41,083
|
40,662
|
39,129
|
37,418
|
36,255
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
100
|
209
|
100
|
100
|
100
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
100
|
209
|
100
|
100
|
100
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13,976
|
12,895
|
12,054
|
10,998
|
10,062
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,920
|
11,839
|
10,998
|
9,941
|
9,006
|
- Nguyên giá
|
61,341
|
60,799
|
60,996
|
61,067
|
61,067
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-48,421
|
-48,960
|
-49,998
|
-51,126
|
-52,061
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,056
|
1,056
|
1,056
|
1,056
|
1,056
|
- Nguyên giá
|
1,056
|
1,056
|
1,056
|
1,056
|
1,056
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3
|
41
|
41
|
41
|
41
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3
|
41
|
41
|
41
|
41
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20,375
|
20,375
|
20,375
|
20,375
|
20,375
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
375
|
375
|
375
|
375
|
375
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,629
|
7,142
|
6,559
|
5,905
|
5,677
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,629
|
7,142
|
6,559
|
5,905
|
5,677
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
289,666
|
247,401
|
235,074
|
223,303
|
191,463
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
229,198
|
187,984
|
175,771
|
164,206
|
133,775
|
I. Nợ ngắn hạn
|
209,198
|
167,984
|
155,771
|
144,206
|
113,775
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
8,628
|
9,952
|
13,009
|
9,554
|
5,990
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
38,700
|
18,450
|
19,220
|
26,626
|
17,973
|
4. Người mua trả tiền trước
|
71,588
|
66,305
|
61,523
|
38,132
|
30,614
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,264
|
3,668
|
3,331
|
3,351
|
3,249
|
6. Phải trả người lao động
|
2,025
|
7,021
|
2,460
|
6,325
|
3,267
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
31,998
|
16,949
|
9,086
|
12,891
|
11,717
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
201
|
223
|
332
|
385
|
201
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
52,005
|
44,627
|
46,200
|
46,469
|
40,318
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
790
|
789
|
611
|
473
|
447
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
60,467
|
59,417
|
59,303
|
59,097
|
57,688
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
60,467
|
59,417
|
59,303
|
59,097
|
57,688
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
55,000
|
55,000
|
55,000
|
55,000
|
55,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,592
|
1,980
|
1,980
|
1,980
|
1,980
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,876
|
2,437
|
2,323
|
2,117
|
708
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3,876
|
2,437
|
2,323
|
2,117
|
708
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
289,666
|
247,401
|
235,074
|
223,303
|
191,463
|