Unit: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,401 -2,500 -1,374 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3,401 -2,500 -1,374 0
4. Giá vốn hàng bán 3,401 113 523 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 -2,613 -1,374 -523 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 1 0 2 1
7. Chi phí tài chính 8,035 8,606 8,366 8,144 8,000
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8,035 8,606 8,366 8,144 8,000
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,490 5,302 114 135 139
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -10,523 -16,521 -9,854 -8,801 -8,138
12. Thu nhập khác 0 3,286 862 0
13. Chi phí khác 1,497 1,487 2,024 156
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1,497 1,800 -2,024 862 -156
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -12,020 -14,722 -11,878 -7,938 -8,294
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -12,020 -14,722 -11,878 -7,938 -8,294
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -12,020 -14,722 -11,878 -7,938 -8,294