1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,401
|
-2,500
|
-1,374
|
|
0
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3,401
|
-2,500
|
-1,374
|
|
0
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3,401
|
113
|
|
523
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
0
|
-2,613
|
-1,374
|
-523
|
0
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
1
|
0
|
2
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
8,035
|
8,606
|
8,366
|
8,144
|
8,000
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,035
|
8,606
|
8,366
|
8,144
|
8,000
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,490
|
5,302
|
114
|
135
|
139
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-10,523
|
-16,521
|
-9,854
|
-8,801
|
-8,138
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
3,286
|
|
862
|
0
|
13. Chi phí khác
|
1,497
|
1,487
|
2,024
|
|
156
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1,497
|
1,800
|
-2,024
|
862
|
-156
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-12,020
|
-14,722
|
-11,878
|
-7,938
|
-8,294
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-12,020
|
-14,722
|
-11,878
|
-7,938
|
-8,294
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-12,020
|
-14,722
|
-11,878
|
-7,938
|
-8,294
|