I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
318,218
|
374,167
|
421,503
|
456,331
|
447,630
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-201,364
|
-194,113
|
-237,183
|
-329,792
|
-345,200
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-70,369
|
-57,433
|
-58,652
|
-77,198
|
-88,773
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6,067
|
-4,561
|
-5,648
|
-2,902
|
-2,291
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,988
|
-2,000
|
-5,804
|
-13,032
|
-11,971
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,250
|
4,558
|
311,823
|
-297,403
|
172,772
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-30,668
|
-29,993
|
-348,116
|
296,092
|
-224,707
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,012
|
90,626
|
77,923
|
32,095
|
-52,539
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,664
|
580
|
-2,775
|
-23,174
|
-1,902
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-5,698
|
5,698
|
-1,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
600
|
-600
|
8,890
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-8,947
|
-7,144
|
-8,468
|
-15,101
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
74
|
35
|
446
|
2,241
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,664
|
-8,293
|
-14,982
|
-26,097
|
-7,372
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
7,144
|
62,856
|
15,101
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
250,007
|
198,121
|
141,371
|
90,694
|
165,755
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-238,766
|
-267,474
|
-187,641
|
-78,675
|
-128,720
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,671
|
460
|
-441
|
-1,266
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14
|
-4,421
|
-46
|
-9,261
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
9,556
|
-73,313
|
-39,612
|
64,348
|
52,136
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,904
|
9,019
|
23,329
|
70,346
|
-7,775
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,571
|
14,475
|
23,513
|
46,842
|
99,821
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
18
|
0
|
24
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,475
|
23,513
|
46,842
|
117,211
|
92,046
|