I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11.640
|
22.070
|
11.597
|
-638
|
9.913
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-15.054
|
-25.260
|
-12.732
|
477
|
-11.174
|
- Khấu hao TSCĐ
|
272
|
198
|
200
|
203
|
243
|
- Các khoản dự phòng
|
135
|
-32
|
421
|
2.405
|
186
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-6
|
-129
|
157
|
-1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-15.461
|
-25.420
|
-13.224
|
-2.288
|
-11.602
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-3.414
|
-3.190
|
-1.134
|
-161
|
-1.261
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9.088
|
1.598
|
3.709
|
2.680
|
6.187
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2.162
|
890
|
1.564
|
-1.317
|
1.793
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-13.784
|
5.201
|
-7.041
|
2.939
|
-13.095
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-31
|
-55
|
163
|
95
|
-394
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
-43
|
-99
|
-145
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.686
|
-913
|
-1.755
|
-1.161
|
-946
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12.990
|
3.530
|
-4.536
|
2.975
|
-7.860
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-438
|
-236
|
-372
|
-30
|
-9.807
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
721
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.500
|
-45.000
|
-21.000
|
-91.000
|
-20.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6.000
|
88.000
|
15.000
|
85.000
|
12.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
522
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.412
|
6.503
|
5.593
|
24.695
|
190
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3.474
|
49.267
|
-779
|
19.908
|
-17.618
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-47.633
|
-811
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-47.633
|
-811
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9.516
|
5.164
|
-6.125
|
22.883
|
-25.478
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27.798
|
18.282
|
23.452
|
17.477
|
40.201
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
6
|
150
|
-159
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18.282
|
23.452
|
17.477
|
40.201
|
14.724
|