1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18,298,870
|
18,178,017
|
12,455,075
|
7,133,029
|
3,544,934
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
59,884
|
15,825
|
136,324
|
60,224
|
8,283
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
18,238,986
|
18,162,191
|
12,318,752
|
7,072,806
|
3,536,651
|
4. Giá vốn hàng bán
|
16,751,044
|
16,765,878
|
11,250,064
|
6,528,317
|
3,257,394
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,487,942
|
1,396,313
|
1,068,687
|
544,488
|
279,256
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
109,932
|
43,013
|
48,451
|
38,494
|
13,437
|
7. Chi phí tài chính
|
201,163
|
188,076
|
174,454
|
24,110
|
6,073
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17,239
|
7,720
|
15,745
|
5,107
|
1,749
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,246,366
|
1,117,817
|
826,073
|
444,049
|
203,195
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
104,322
|
92,179
|
90,111
|
67,665
|
41,043
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
46,022
|
41,255
|
26,501
|
47,158
|
42,383
|
12. Thu nhập khác
|
3,290
|
9,697
|
2,596
|
1,106
|
712
|
13. Chi phí khác
|
401
|
541
|
893
|
60
|
3,063
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2,890
|
9,156
|
1,704
|
1,046
|
-2,351
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
48,912
|
50,411
|
28,204
|
48,204
|
40,031
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16,786
|
12,762
|
9,084
|
12,372
|
11,768
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
868
|
581
|
0
|
95
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
17,654
|
13,343
|
9,084
|
12,467
|
11,768
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
31,258
|
37,068
|
19,120
|
35,737
|
28,263
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
-646
|
338
|
2,781
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
31,258
|
37,068
|
19,766
|
35,399
|
25,482
|