Thu nhập lãi thuần
|
9.533.939
|
8.762.153
|
8.836.748
|
11.041.836
|
11.323.398
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
18.028.502
|
18.774.908
|
19.323.045
|
20.430.922
|
19.345.927
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-8.494.563
|
-10.012.755
|
-10.486.297
|
-9.389.086
|
-8.022.529
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
1.668.354
|
1.657.042
|
1.889.361
|
1.881.068
|
1.553.831
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
2.786.451
|
2.830.715
|
3.002.653
|
3.566.973
|
3.161.701
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-1.118.097
|
-1.173.673
|
-1.113.292
|
-1.685.905
|
-1.607.870
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-346.630
|
-210.616
|
-63.648
|
-185.079
|
304.172
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
95.213
|
148.543
|
88.897
|
47.520
|
-32.540
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
30.520
|
252.537
|
11.887
|
-44.912
|
37.219
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
1.377.357
|
2.171.847
|
495.639
|
600.707
|
224.532
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
2.335.765
|
2.765.634
|
1.297.356
|
1.495.256
|
1.065.881
|
Chi phí hoạt động khác
|
-958.408
|
-593.787
|
-801.717
|
-894.549
|
-841.349
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
|
3.147
|
|
|
Chi phí hoạt động
|
-3.422.919
|
-3.678.666
|
-3.194.749
|
-3.615.483
|
-3.466.567
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
8.935.834
|
9.102.840
|
8.067.282
|
9.725.657
|
9.944.045
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-6.386.179
|
-6.490.301
|
-4.950.150
|
-7.017.806
|
-5.762.193
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2.549.655
|
2.612.539
|
3.117.132
|
2.707.851
|
4.181.852
|
Chi phí thuế TNDN
|
-899.936
|
-160.308
|
-689.454
|
-596.690
|
-1.039.969
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-889.286
|
-846.530
|
-688.394
|
-559.961
|
-1.042.770
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
-10.650
|
686.222
|
-1.060
|
-36.729
|
2.801
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1.649.719
|
2.452.231
|
2.427.678
|
2.111.161
|
3.141.883
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-886.235
|
-609.562
|
2.932
|
81.081
|
-424.814
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2.535.954
|
3.061.793
|
2.424.746
|
2.030.080
|
3.566.697
|