I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.577.952
|
2.992.722
|
1.692.277
|
3.472.622
|
5.526.087
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.498.162
|
1.679.259
|
1.766.255
|
1.298.209
|
727.149
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.447.324
|
1.476.422
|
1.481.554
|
1.451.930
|
1.453.931
|
- Các khoản dự phòng
|
8.183
|
1.955
|
143.814
|
25.679
|
87.438
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-256.352
|
-262.704
|
-345.289
|
-538.555
|
-1.144.646
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
299.007
|
463.586
|
486.176
|
359.155
|
330.426
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5.076.114
|
4.671.981
|
3.458.532
|
4.770.831
|
6.253.236
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
270.020
|
-780.110
|
-365.292
|
-219.171
|
-1.293.682
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-67.652
|
472.005
|
-50.719
|
-76.152
|
543.548
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-899.378
|
479.389
|
-399.753
|
1.284.922
|
-808.467
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
108.793
|
50.767
|
144.562
|
-167.925
|
66.833
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-258.031
|
-397.070
|
-519.699
|
-325.771
|
-293.139
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-662.851
|
-592.805
|
-583.690
|
-159.009
|
-576.317
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.567.015
|
3.904.157
|
1.683.941
|
5.107.725
|
3.892.012
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.942.435
|
-4.279.804
|
-1.567.282
|
-2.538.150
|
-8.321.768
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
13.011
|
0
|
915.063
|
338.426
|
4.462
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-33.941
|
-2.875.936
|
-2.258.396
|
-109.394
|
-2.923.445
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.376.000
|
1.750.000
|
3.671.000
|
502.152
|
2.773.138
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-6.648
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
243.663
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
382.787
|
0
|
401.827
|
443.224
|
953.424
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-204.578
|
-5.162.077
|
1.162.212
|
-1.363.742
|
-7.520.837
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-1.954.258
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
2.920.483
|
0
|
0
|
1.782.123
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-2.600.000
|
0
|
-1.050.000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
-21.397
|
-21.397
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.451.216
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.405.474
|
2.920.483
|
-2.600.000
|
-21.395
|
710.726
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.043.037
|
1.662.563
|
246.153
|
3.722.588
|
-2.918.099
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.431.381
|
1.388.344
|
3.050.907
|
3.297.060
|
7.019.648
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.388.344
|
3.050.907
|
3.297.060
|
7.019.648
|
4.101.549
|