DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 19.51 | 15.54 | 19.30 | 18.23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.27 | 3.47 | 3.56 | 3.30 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.77 | 2.08 | 2.42 | 2.66 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.16 | 2.15 | 2.24 | 2.08 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 379.77 | 299.31 | 392.63 | 431.66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0.23 | -21.19 | 31.18 | 9.94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35.58 | 37.46 | 35.83 | 32.75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.29 | 4.54 | 4.64 | 4.20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76.13 | 76.47 | 76.73 | 78.50 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 14.97 | 51.68 | 37.09 | 28.37 |
Thời gian tồn kho | Date | 37.89 | 71.38 | 78.18 | 53.34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 58.25 | 91.01 | 65.68 | 54.85 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 96.67 | 137.48 | 118.88 | 112.64 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 26.80 | 35.81 | 38.33 | 48.99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.36 | 1.47 | 1.43 | 1.58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.95 | 0.94 | 0.77 | 1.02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.27 | 0.22 | 0.21 | 0.18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.16 | 1.15 | 1.24 | 1.08 |