DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.81 | 2.16 | 5.88 | 1.03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8.97 | 5.00 | 7.49 | 1.37 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.35 | 0.34 | 0.65 | 0.63 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.23 | 1.28 | 1.20 | 1.19 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 688.93 | 722.24 | 1,979.51 | 1,919.85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -22.11 | 4.83 | 174.08 | -3.01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26.24 | 25.05 | 18.41 | 12.97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14.48 | 14.31 | 13.20 | 6.11 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78.29 | 57.25 | 75.51 | 44.12 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.20 | 61.07 | 75.18 | 50.76 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 139.02 | 152.14 | 112.68 | 100.65 |
Thời gian tồn kho | Date | 6.47 | 9.49 | 7.69 | 7.17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 44.12 | 54.75 | 57.01 | 60.89 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 573.31 | 318.98 | 320.42 | 329.83 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 744.04 | 216.26 | 1,137.83 | 1,066.35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 3.20 | 1.52 | 2.90 | 2.60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 3.13 | 1.44 | 2.80 | 2.51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.46 | 0.71 | 0.43 | 0.43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.42 | 0.45 | 0.48 | 0.47 |