DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14.57 | 13.81 | 9.17 | 5.74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.59 | 4.64 | 3.46 | 2.27 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.65 | 1.01 | 1.15 | 1.31 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.46 | 2.94 | 2.30 | 1.93 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 768.79 | 636.88 | 620.56 | 626.28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 40.33 | -17.16 | -2.56 | 0.92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12.03 | 13.58 | 13.95 | 12.89 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.19 | 7.40 | 6.49 | 5.23 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 75.07 | 80.55 | 70.50 | 59.28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77.23 | 77.89 | 75.58 | 73.28 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 111.48 | 208.61 | 172.42 | 119.85 |
Thời gian tồn kho | Date | 76.18 | 132.76 | 110.08 | 130.11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 50.32 | 81.61 | 64.66 | 39.65 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 199.28 | 334.01 | 289.44 | 252.42 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 152.58 | 180.69 | 200.59 | 216.77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.57 | 1.45 | 1.69 | 2.00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.03 | 0.94 | 1.14 | 1.10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.10 | 0.07 | 0.09 | 0.09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.46 | 1.94 | 1.30 | 0.93 |