DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,95 | 3,62 | 7,06 | 7,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,92 | 3,52 | 6,35 | 8,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,92 | 0,57 | 0,65 | 0,55 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,48 | 1,81 | 1,71 | 1,59 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 576,23 | 365,25 | 420,86 | 354,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 43,85 | -36,61 | 15,22 | -15,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,08 | 6,72 | 11,51 | 14,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,16 | 6,23 | 10,36 | 12,82 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 53,20 | 62,53 | 63,42 | 65,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,39 | 90,20 | 96,66 | 96,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 80,60 | 103,57 | 150,44 | 98,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 137,99 | 102,63 | 48,49 | 50,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 175,42 | 25,43 | 9,83 | 5,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 296,32 | 262,20 | 241,03 | 280,59 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 80,93 | 103,95 | 107,17 | 102,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,21 | 1,66 | 1,63 | 1,60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,63 | 0,88 | 1,19 | 1,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,59 | 0,57 | 0,58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,48 | 0,83 | 0,72 | 0,60 |