DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,05 | 1,97 | 1,49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,27 | 7,44 | 8,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,17 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,47 | 1,55 | 1,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 259,34 | 389,06 | 277,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,22 | 50,02 | -28,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,50 | 20,96 | 22,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,31 | 11,06 | 12,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 11,24 | 84,29 | 80,14 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72,22 | 79,78 | 79,44 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 281,87 | 181,41 | 278,50 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 158,55 | 114,14 | 182,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,22 | 20,26 | 55,24 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 500,57 | 329,09 | 497,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 904,80 | 785,06 | 834,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,75 | 2,27 | 2,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,97 | 1,62 | 1,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,38 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,48 | 0,56 | 0,62 |