DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20.68 | 20.45 | 23.03 | 21.67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19.66 | 19.39 | 21.14 | 20.97 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.84 | 0.87 | 0.90 | 0.82 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.25 | 1.22 | 1.20 | 1.26 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 3,755.62 | 4,003.17 | 4,676.02 | 5,015.40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3.62 | 6.59 | 16.81 | 7.26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 48.23 | 47.98 | 48.28 | 46.73 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22.23 | 21.88 | 23.78 | 23.72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98.32 | 98.62 | 98.87 | 97.52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89.95 | 89.85 | 89.89 | 90.65 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 48.21 | 44.50 | 42.97 | 52.46 |
Thời gian tồn kho | Date | 155.38 | 188.26 | 188.94 | 210.22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 47.36 | 35.27 | 54.99 | 29.78 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 338.29 | 339.85 | 329.31 | 337.84 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 2,664.37 | 2,969.58 | 3,407.24 | 3,452.95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 4.26 | 4.92 | 5.20 | 3.90 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 3.24 | 3.49 | 3.62 | 2.56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.22 | 0.19 | 0.18 | 0.24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.25 | 0.22 | 0.20 | 0.26 |