DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,57 | 12,06 | 1,88 | 2,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 26,52 | 36,96 | 7,92 | 16,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,15 | 0,13 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,44 | 2,14 | 1,83 | 2,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.480,42 | 2.569,89 | 1.908,73 | 1.028,26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,97 | 3,61 | -25,73 | -46,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,28 | 35,42 | 33,41 | 23,64 |
Tỷ lệ EBIT | % | 34,90 | 50,94 | 23,63 | 30,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,34 | 93,58 | 45,19 | 69,15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,88 | 77,53 | 74,17 | 76,40 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 331,86 | 487,73 | 829,31 | 1.669,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 876,30 | 873,30 | 1.793,10 | 3.324,89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 72,96 | 65,39 | 127,10 | 276,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.074,09 | 1.592,81 | 2.079,98 | 4.961,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.312,49 | 6.544,19 | 6.931,28 | 6.170,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,22 | 2,40 | 2,76 | 1,79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,47 | 1,54 | 1,21 | 0,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,33 | 0,26 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,45 | 1,16 | 0,86 | 1,10 |