DUPONT
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12.58 | 8.18 | 7.76 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.52 | 4.31 | 4.68 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.74 | 1.23 | 1.03 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.31 | 1.54 | 1.61 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 251.27 | 214.24 | 182.96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 30.75 | -14.74 | -14.60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9.61 | 8.46 | 8.16 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7.19 | 5.74 | 6.06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98.98 | 99.03 | 99.03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77.51 | 75.90 | 78.07 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 8.23 | 22.96 | 28.95 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 5.30 | 5.03 | 6.35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 2.50 | 14.52 | 18.79 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 25.63 | 42.29 | 48.93 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 36.77 | 38.64 | 30.72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.09 | 1.64 | 1.46 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.61 | 1.42 | 1.22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.51 | 0.43 | 0.45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.31 | 0.54 | 0.61 |