DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.33 | 9.05 | 5.12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.78 | 17.74 | 12.32 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.26 | 0.44 | 0.38 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.37 | 1.17 | 1.09 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 41.71 | 66.55 | 55.61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8.84 | 59.57 | -16.43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16.67 | 27.89 | 19.88 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9.35 | 22.04 | 13.29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 40.38 | 88.62 | 94.65 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 90.83 | 97.96 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 1.90 | 0.48 | 1.52 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 69.96 | 31.74 | 27.17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 0.16 | 0.00 | 0.28 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 167.41 | 99.17 | 132.30 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -8.44 | -4.28 | 6.90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.69 | 0.81 | 1.52 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.29 | 0.43 | 0.93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.88 | 0.88 | 0.86 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.37 | 0.17 | 0.10 |