DUPONT
Đơn vị | Q1 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 31,71 | 45,85 | 38,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,03 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 48,52 | 71,91 | 72,64 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -4,09 | -1,24 | -4,68 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 8,28 | 8,69 | 17,69 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,70 | 1,85 | 0,79 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,36 | ||
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,29 | 0,13 | 0,47 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -1,95 | -1,61 | -0,57 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -5,63 | -4,58 | |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0,03 | 0,11 | 0,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |