DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,53 | -4,75 | -3,41 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,86 | -7,58 | -6,73 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,24 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,57 | 2,66 | 2,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 496,06 | 476,13 | 369,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,54 | -4,02 | -22,31 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -4,51 | -0,51 | -0,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,90 | -2,87 | -1,69 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 14,60 | 263,90 | 399,05 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 66,41 | 69,91 | 73,34 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 206,93 | 213,53 | 278,27 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,29 | 30,58 | 24,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 282,39 | 287,07 | 346,51 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 325,39 | 294,54 | 287,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,27 | 1,24 | 1,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,30 | 0,32 | 0,28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,26 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,57 | 1,66 | 1,62 |