DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,74 | 0,10 | 6,85 | 9,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,96 | 0,14 | 8,17 | 12,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,66 | 0,52 | 0,59 | 0,53 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,34 | 1,38 | 1,42 | 1,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 548,59 | 445,74 | 521,28 | 405,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,37 | -18,75 | 16,95 | -22,12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,05 | 14,20 | 15,87 | 10,38 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,48 | 2,43 | 10,04 | 14,71 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 55,42 | 56,91 | 89,18 | 85,18 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,91 | 10,04 | 91,27 | 97,38 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 96,34 | 193,43 | 156,07 | 171,99 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 137,79 | 156,96 | 111,15 | 67,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,23 | 77,52 | 68,89 | 87,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 298,18 | 404,30 | 328,11 | 343,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 244,39 | 265,75 | 208,86 | 150,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,20 | 2,17 | 1,80 | 1,65 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,35 | 1,44 | 1,31 | 1,36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,42 | 0,47 | 0,51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,33 | 0,37 | 0,42 | 0,45 |