DUPONT
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.61 | 1.88 | 2.43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19.69 | 6.24 | 25.28 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.09 | 0.21 | 0.07 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.48 | 1.45 | 1.35 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 69.61 | 160.95 | 52.18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -22.44 | 131.24 | -67.58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17.84 | 3.09 | 13.68 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23.03 | 7.21 | 27.64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86.03 | 83.69 | 91.59 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99.35 | 103.50 | 99.85 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 187.57 | 94.17 | 291.89 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 175.49 | 40.33 | 148.09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 95.61 | 52.60 | 165.31 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 465.14 | 202.36 | 602.77 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 109.74 | 125.28 | 158.30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.45 | 1.54 | 1.85 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.04 | 1.25 | 1.49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.54 | 0.54 | 0.53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.47 | 0.45 | 0.35 |