DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,03 | 0,04 | 0,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,43 | 2,48 | 39,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,68 | 1,67 | 1,92 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 83,74 | 63,93 | 13,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18,85 | -23,66 | -79,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,71 | 21,21 | 30,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,01 | 5,99 | 127,35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 45,73 | 50,72 | 34,68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,14 | 81,60 | 88,83 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3.293,87 | 4.214,51 | 32.704,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 665,42 | 1.073,45 | 13.986,40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 207,98 | 404,69 | 2.199,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.931,02 | 5.117,03 | 42.806,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 954,34 | 968,68 | 3.087,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,36 | 1,37 | 1,97 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,15 | 1,14 | 1,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,51 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,68 | 0,67 | 0,92 |