DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 21.86 | 19.15 | 15.41 | 16.53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16.83 | 15.18 | 12.19 | 13.05 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.01 | 0.99 | 1.02 | 1.01 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.29 | 1.28 | 1.24 | 1.26 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 48.51 | 52.82 | 59.89 | 66.61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6.63 | 8.90 | 13.39 | 11.22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32.70 | 34.65 | 31.01 | 30.74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19.61 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85.82 | 80.00 | 80.00 | 79.18 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 23.76 | 1.53 | 1.43 | 1.72 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 14.44 | 18.46 | 22.05 | 14.28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 2.22 | 2.05 | 5.72 | 2.03 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 127.67 | 142.63 | 141.40 | 170.35 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 6.28 | 8.93 | 11.72 | 19.47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.59 | 1.76 | 2.02 | 2.68 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.47 | 1.62 | 1.82 | 2.53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.65 | 0.61 | 0.61 | 0.53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.29 | 0.28 | 0.24 | 0.26 |